Có 2 kết quả:

指压 zhǐ yā ㄓˇ ㄧㄚ指壓 zhǐ yā ㄓˇ ㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) acupressure
(2) shiatsu

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) acupressure
(2) shiatsu

Bình luận 0